Nguyễn Sư Mạnh
Thôn Cổ Đô, xã Cổ Đô, huyện Ba Vì, Hà Nội, Việt Nam
ảnh đại diện thành viên Nguyễn Quí Thành

Nguyễn Quí Thành

Thường gọi: Duy Thành | Hiệu: Cụ Đốc
THÀNH VIÊN TIÊU BIỂU
Nam; ngày sinh: ?; mã hồ sơ: ca4fff8c-a9d215511-7
Đời thứ: 14, mã vị trí: 0111111111314 , Chi Trưởng Đời 6 - Tổ chi Nguyễn Phúc Hành
Nơi sinh: Ba Vì, Hà Nội, Việt Nam
Nơi sống: Việt Nam
Trình độ: Đỗ Tú tài
Quá trình sống và lao động:
Đỗ Tú tài 3 khóa : Mậu Ngọ(1858), Tân Dậu(1861), Giáp Tý(1864), đời Tự Đức đỗ cử nhân khoa Bính tý(1876). Năm Mậu dần(1878) được bổ nhiệm làm Hành tẩu Bộ Hộ, hàm Hàn Lâm viện kiểm thảo, chức biên tu ở nội các, rồi làm phúc khảo trường thi Nam Định (ấn Khoa). Năm Quí Mùi (1883) bổ nhiệm Giáo thụ phủ Vĩnh Tường. Năm thứ nhất đời Kiến Phúc (1883) giữ ấn phủ Lâm Thao, huyện Bất Bạt. Năm hàm Nghi thứ nhất !1884), tri phủ lâm Thao, năm Đồng khánh thứ nhất (1885) thăng hàn lâm viện tu soạn, làm giáo thụ phủ Vĩnh Tường , năm Đồng Khánh thứ 2 (1890) thăng hàm quan lộc tự thiếu khanh. Năm Thành Thái thứ 5 (1893) thăng Hồng Lô tự khanh, năm Thành Thái thứ 6 (1894) về chí sỹ. Cha mẹ đều được phong, 3 con đều được làm ấm sinh. thọ 74 tuôi. Vợ 1 : Nguyễn Thị Miều, sinh: Bá Phan, Trọng Du, Thị Hạ, Thị Xuyến, Thị Tý.. Vợ 2 : Nguyễn Thị Bảo, không con. Vợ 3 : Chu Thị Thiềm, sinh : Văn Quỳ.
Ngày qua đời: 30/06/? lịch Âm
Nơi yên nghỉ: Mộ Núi Quang, hướng đông bắc.thọ 74 tuổi, Việt Nam
Bố & mẹ: Là concủa bố Nguyễn Bá Ngần và mẹ Nguyễn Thị Sáu
Thống kê nhánh này:
Con trai nhánh nội 154 Xem
Con gái nhánh nội 142 Xem
Con rể nhánh nội 27 Xem
Con dâu nhánh nội 99 Xem
Con trai nhánh nội có liên kết gia đình 84 Xem
Con gái nhánh nội có liên kết gia đình 27 Xem
Hồ sơ tiêu biểu 5 Xem
Con rể nhánh ngoại 11 Xem
Con dâu nhánh ngoại 10 Xem
Con trai nhánh ngoại 40 Xem
Con gái nhánh ngoại 37 Xem
Tạo mới lúc 06/10/2017 05:43 bởi Nguyễn Quốc Trung
Sửa đổi lần gần nhất (09/02/2024 03:07) bởi Nguyễn Quốc Trung : .
* Dòng họ Nguyễn Sư Mạnh *
Một số kết quả thống kê
7268 thành viên (7267 chính + 1 mở rộng ) / 21 đời
Con trai nhánh nội 3127 Xem
Con gái nhánh nội 2130 Xem
Con trai nhánh nội có liên kết gia đình 1860 Xem
Con gái nhánh nội có liên kết gia đình 70 Xem
Hồ sơ tiêu biểu 23 Xem
Con rể nhánh nội 70 Xem
Con dâu nhánh nội 1816 Xem
Con trai nhánh ngoại 58 Xem
Con gái nhánh ngoại 42 Xem
Con rể nhánh ngoại 11 Xem
Con dâu nhánh ngoại 13 Xem
.